- Từ điển Anh - Nhật
Falsified history
n
ぎし [偽史]
Xem thêm các từ khác
-
Falsified severed head
n にせくび [贋首] -
Falsifying
n,vs かいざん [改竄] -
Faltering
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 とつとつ [訥訥] 2 n,vs 2.1 ためらい [躊躇い] 3 n 3.1 どもり [吃り] adj-na,n とつとつ [訥訥] n,vs ためらい... -
Fame
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうめい [高名] 1.2 こうみょう [高名] 1.3 ゆうめい [有名] 2 n 2.1 えいめい [英名] 2.2 せいか [声価]... -
Fame and fortune
n みょうり [名利] めいり [名利] -
Familial
adj-na,n かていてき [家庭的] -
Familial amyloidotic polyneuropathy (FAP)
n アミロイドニューロパシー -
Familiar
Mục lục 1 adj-no 1.1 おなじみ [御馴染み] 1.2 おなじみ [お馴染み] 2 n 2.1 ファミリア 2.2 なれた [慣れた] 3 adj-na,n 3.1 みぢか... -
Familiar (informal) (speech style)
n くだけ [砕け] -
Familiar face
Mục lục 1 n 1.1 ふるがお [古顔] 1.2 かおなじみ [顔なじみ] 1.3 かおなじみ [顔馴染み] 1.4 むかしなじみ [昔馴染み] 1.5... -
Familiar haunts
n きゅうゆうのち [旧遊の地] -
Familiar spirit
n,vs つかい [使い] つかい [遣い] -
Familiarity
Mục lục 1 n 1.1 したしみ [親しみ] 1.2 なれっこ [馴れっこ] 1.3 なれっこ [慣れっこ] 1.4 しんきん [親近] 2 adj-na,n 2.1 じっこん... -
Familiarity with the land
n とちかん [土地鑑] -
Familism
n ファミリズム -
Family
Mục lục 1 n 1.1 かてい [家庭] 1.2 ファミリー 1.3 しぞく [氏族] 1.4 けんぞく [眷族] 1.5 かぞく [家族] 1.6 ファミリ 1.7... -
Family-oriented
adj-na,n かていてき [家庭的] -
Family-size
n ファミリーサイズ -
Family a woman has married into
n とつぎさき [嫁ぎ先] -
Family bike
n ファミリーバイク
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.