- Từ điển Anh - Nhật
Feel of a brush or pen
n
ひっしょく [筆触]
Xem thêm các từ khác
-
Feel of a chair
n かけごこち [掛け心地] -
Feel of a material
n しつかん [質感] しっかん [質感] -
Feel pain
n そう [偬] -
Feel refreshed
adv,n,vs せいせい [清清] せいせい [清々] -
Feel relieved
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 ほっと 1.2 せいせい [清清] 1.3 せいせい [清々] adv,n,vs ほっと せいせい [清清] せいせい [清々] -
Feel sad
adv,n,vs もやもや -
Feel sorry
exp こころのこりだ [心残りだ] -
Feel when wearing something (good or bad ~)
n きごこち [着心地] -
Feeler
n しょっかく [触角] しょくしゅ [触手] -
Feeling
Mục lục 1 n 1.1 じょうい [情意] 1.2 きもち [気持] 1.3 きもち [気持ち] 1.4 かんじ [感じ] 1.5 こきみ [小気味] 1.6 しょかん... -
Feeling(s)
n かんじょう [感情] -
Feeling (sentiment) toward Japan
n たいにちかんじょう [対日感情] -
Feeling a little (i.e. very) embarrassed
adj こはずかしい [小恥ずかしい] こっぱずかしい [小っ恥ずかしい] -
Feeling a shock
adv,n,vs どきんと どきっと -
Feeling ashamed
n かたみがせまい [肩身が狭い] -
Feeling ashamed or awkward
adj きはずかしい [気恥ずかしい] -
Feeling ashamed or embarrassed without knowing why
adj そらはずかしい [空恥ずかしい] -
Feeling at ease
adv,n,vs のびのび [伸び伸び] -
Feeling at home
adj-na,n あんき [安気] -
Feeling awkward
Mục lục 1 n 1.1 てれながら 2 adj 2.1 けむたい [煙たい] 2.2 きまりわるい [決まり悪い] 2.3 きまりわるい [きまり悪い]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.