- Từ điển Anh - Nhật
Feeling of relief
n
ひとあんしん [一安心]
Xem thêm các từ khác
-
Feeling of satisfaction
n まんぞくかん [満足感] -
Feeling of solidarity
n れんたいかん [連帯感] -
Feeling of solidity
n りったいかん [立体感] -
Feeling or atmosphere or mood of a painting
n がきょう [画境] -
Feeling refreshed
adj-na,adv,n,vs さっぱり -
Feeling relieved
adj-na,adv,n,vs さっぱり -
Feeling rough
adj-na,adv,n,vs ざらざら -
Feeling shocked or startled
adv どきり -
Feelings
Mục lục 1 n 1.1 きんかい [襟懐] 1.2 おもい [思い] 1.3 じょう [情] 1.4 こころね [心根] 1.5 しんき [心気] 1.6 おぼしめし... -
Feelings (actual, true)
n,vs じっかん [実感] -
Feelings from this point on
n このさきのこころもち [この先の心持ち] -
Feelings of coolness
n りょうかん [涼感] -
Feelings of gratitude
n かんしゃのねん [感謝の念] -
Feelings of guilt
n ざいあくかん [罪悪感] -
Feet
n フィート -
Feigned blindness
n つくりめくら [作り盲] -
Feigned ignorance
Mục lục 1 n 1.1 とぼけ [恍け] 1.2 とぼけ [惚け] 1.3 そしらぬかお [素知らぬ顔] n とぼけ [恍け] とぼけ [惚け] そしらぬかお... -
Feigned illness
Mục lục 1 n 1.1 けびょう [仮病] 1.2 つくりやまい [作り病] 1.3 さくびょう [作病] n けびょう [仮病] つくりやまい [作り病]... -
Feigned innocence or naivete
oK,n,vs ねこかぶり [猫被り] -
Feigned laughter
n そらわらい [空笑い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.