- Từ điển Anh - Nhật
Fingering
n
ゆびづかい [指使い]
フィンガリング
Xem thêm các từ khác
-
Fingering (of a musical instrument)
n うんし [運指] -
Fingering an object (in killing time)
n てなぐさみ [手慰み] -
Fingernail
n なまづめ [生爪] -
Fingernail mark
n つめあと [爪跡] つめあと [爪痕] -
Fingernail or toenail
n つめ [爪] -
Fingerprint
n しもん [指紋] -
Fingers
n てさき [手先] -
Fingertip
n しとう [指頭] ゆびさき [指先] -
Finish
Mục lục 1 n,vs 1.1 りょう [了] 2 n 2.1 しあがり [仕上がり] 2.2 うわぬり [上塗] 2.3 できあがり [出来上がり] 2.4 フィニッシュ... -
Finish reading
Mục lục 1 n 1.1 よみきり [読み切り] 1.2 どっか [読過] 2 n,vs 2.1 どくりょう [読了] n よみきり [読み切り] どっか [読過]... -
Finish reading a book
n,vs どくは [読破] -
Finish reading in one session
n よみきり [読み切り] -
Finish shooting (lit: crank up)
n クランクアップ -
Finish using
n ようずみ [用済み] -
Finished goods
n かこうひん [加工品] せいひん [製品] -
Finished product
n かんせいひん [完成品] -
Finisher (a ~)
n しあげこう [仕上げ工] -
Finishing
n かたづけ [片付け] -
Finishing blow
n とどめ [止め] とどめ [留め] -
Finishing coat of paper
n うわばり [上貼り]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.