- Từ điển Anh - Nhật
Foster father
n
ぎふ [義父]
ようふ [養父]
Xem thêm các từ khác
-
Foster mother
n ようぼ [養母] ぎぼ [義母] -
Foster parent
Mục lục 1 n 1.1 フォスターペアレント 1.2 そだておや [育て親] 1.3 かりのおや [仮の親] n フォスターペアレント そだておや... -
Foster parent(s)
n さとおや [里親] -
Foster parent (one acting as a ~)
n おやがわり [親代わり] -
Foster parents
n そだてのおや [育ての親] やしないおや [養い親] -
Fostering
Mục lục 1 n,vs 1.1 じょせい [助成] 1.2 かんよう [涵養] 2 n 2.1 じょちょう [助長] n,vs じょせい [助成] かんよう [涵養]... -
Foul-mouthed
adj くちぎたない [口汚い] -
Foul (baseball)
n ファウル -
Foul fly
n じゃひ [邪飛] -
Foul language
n ぞうごん [雑言] -
Foul line
n ファウルライン -
Foul play
Mục lục 1 n 1.1 だましうち [騙し討ち] 1.2 ふせいこうい [不正行為] 2 adj-na,n 2.1 ひれつ [卑劣] 2.2 ひれつ [鄙劣] n だましうち... -
Foul play (sport)
n はんそく [反則] -
Foul smell
n おしゅう [汚臭] -
Foul tip
n ファウルチップ -
Found article
n しゅうとくぶつ [拾得物] -
Foundation
Mục lục 1 n 1.1 ざいだん [財団] 1.2 そうけん [創建] 1.3 せつりつ [設立] 1.4 ファンデーション 1.5 こんきょ [根拠] 1.6... -
Foundation (juridical ~)
n ざいだんほうじん [財団法人] -
Foundation Day (Feb 11)
n けんこくきねんのひ [建国記念の日] -
Foundation anniversary
n そうけんきねんび [創建記念日]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.