- Từ điển Anh - Nhật
Free time
Mục lục |
n
あきじかん [空き時間]
じゆうじかん [自由時間]
フリータイム
adj-na,n
ひま [閑]
かん [閑]
ひま [暇]
いとま [暇]
Xem thêm các từ khác
-
Free trade
n じゆうぼうえき [自由貿易] フリートレード -
Free trade area
n じゆうぼうえきたいいき [自由貿易帯域] じゆうぼうえきちいき [自由貿易地域] -
Free trade zone
n じゆうぼうえきちいき [自由貿易地域] じゆうぼうえきたいいき [自由貿易帯域] -
Free translation
n いやく [意訳] -
Free verse
n ふていけいし [不定型詩] じゆうし [自由詩] -
Free will
Mục lục 1 adj-na,adj-no,n 1.1 にんい [任意] 2 n 2.1 じゆういし [自由意志] adj-na,adj-no,n にんい [任意] n じゆういし [自由意志] -
Freeboard
n かんげん [乾舷] -
Freedom
Mục lục 1 n 1.1 ふき [不羈] 1.2 フリーダム 1.3 ふき [不羇] 2 adj-na,exp,n 2.1 じゆう [自由] n ふき [不羈] フリーダム ふき... -
Freedom fighter
n じゆうせんし [自由戦士] -
Freedom of Information Act (U.S. ~)
n じょうほうこうかいほう [情報公開法] -
Freedom of learning
n がくのどくりつ [学の独立] -
Freedom of the press
n しゅっぱんのじゆう [出版の自由] -
Freedom of the sea
n かいようじゆう [海洋自由] -
Freedom of thought
n しそうのじゆう [思想の自由] -
Freedom to assemble
n けっしゃのじゆう [結社の自由] -
Freeing
n じゆうか [自由化] -
Freelance journalist
n じゆうなるろんきゃく [自由なる論きゃく] -
Freeloader
n いそうろう [居候] -
Freely
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 じゅうおうむじん [縦横無尽] 1.2 じざい [自在] 1.3 じゆうじざい [自由自在] 2 n 2.1 おしみなく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.