- Từ điển Anh - Nhật
Friend (fr: ami, amie)
n
アミ
Xem thêm các từ khác
-
Friend from infancy
Mục lục 1 n 1.1 おさななじみ [幼馴染] 1.2 おさななじみ [幼なじみ] 1.3 おさななじみ [幼馴染み] n おさななじみ [幼馴染]... -
Friend in need
n たすけぶね [助け船] -
Friend treated as younger brother
n おとうとぶん [弟分] -
Friendly
Mục lục 1 adj 1.1 こころやすい [心安い] 1.2 きやすい [気安い] 1.3 ひとなつっこい [人懐っこい] 1.4 ひとなつこい [人懐こい]... -
Friendly (cordial) relations (with, between) (establish ~)
n ゆうこうかんけい [友好関係] -
Friendly (familiar) chat (talk)
n こんわ [懇話] -
Friendly attitude
n くだけたたいど [砕けた態度] -
Friendly chat
n だんしょう [談笑] -
Friendly feelings
n じょうぎ [情誼] じょうぎ [情宜] -
Friendly fire (be killed by ~)
n ごばく [誤爆] -
Friendly get-together
n こんわかい [懇話会] -
Friendly match (game)
n しんぜんじあい [親善試合] -
Friendly nation
Mục lục 1 n 1.1 ゆうぎこっか [友誼国家] 1.2 ゆうこうこく [友好国] 1.3 ゆうほう [友邦] n ゆうぎこっか [友誼国家]... -
Friendly powers
n こうさいこく [交際国] -
Friendly reception
n かんたい [歓待] -
Friendly relations
Mục lục 1 n 1.1 ゆうぎ [友宜] 1.2 ぎ [誼] 1.3 ゆうぎ [友誼] 1.4 よしみ [誼み] 1.5 つうこう [通好] 1.6 つうこう [通交]... -
Friendly relations between Japan and Israel
n にちイしんぜん [日イ親善] -
Friendly reunion
n こんしんかい [懇親会] -
Friendly troops
n ゆうぐん [友軍] ゆうぐんぶたい [友軍部隊] -
Friends
n フレンズ みうち [身内]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.