- Từ điển Anh - Nhật
Full dress ship
Xem thêm các từ khác
-
Full duplex
n ぜんにじゅう [全二重] -
Full duplex transmission
n ぜんにじゅうつうしん [全二重通信] -
Full employment
n かんぜんこよう [完全雇用] -
Full force
n ぜんせいりょく [全勢力] せいぞろい [勢揃い] -
Full house
Mục lục 1 n 1.1 まんいん [満員] 1.2 ふだどめ [札止め] 1.3 まんたく [満卓] n まんいん [満員] ふだどめ [札止め] まんたく... -
Full install(ation)
n フルインストール -
Full insurance
n ぜんぶほけん [全部保険] -
Full load
Mục lục 1 n 1.1 ぜんかじゅう [全荷重] 2 n,vs 2.1 まんさい [満載] n ぜんかじゅう [全荷重] n,vs まんさい [満載] -
Full manhood or womanhood
n いちにんまえ [一人前] ひとりまえ [一人前] -
Full marathon
n フルマラソン -
Full maturity (of)
adj-no,n,vs らんじゅく [爛熟] -
Full memorization
n,vs まるおぼえ [まる覚え] まるおぼえ [丸覚え] -
Full moon
Mục lục 1 n 1.1 めいげつ [名月] 1.2 もちづき [望月] 1.3 まんげつ [満月] 1.4 めいげつ [明月] n めいげつ [名月] もちづき... -
Full name
Mục lục 1 n 1.1 しめい [氏名] 1.2 せいし [姓氏] 1.3 フルネーム 1.4 せいめい [姓名] n しめい [氏名] せいし [姓氏] フルネーム... -
Full of
adj-na,adv,n まんまん [満々] まんまん [満満] -
Full of confidence
n じしんまんまん [自信満満] -
Full of holes
adv-n ぼこぼこ -
Full of hope
adj-na,n ゆうぼう [有望] -
Full of human traits
n にんげんくさい [人間臭い] -
Full of lies
Mục lục 1 n 1.1 うそはっぴゃく [嘘八百] 2 io 2.1 うそっぱっぴゃく [嘘っ八百] n うそはっぴゃく [嘘八百] io うそっぱっぴゃく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.