- Từ điển Anh - Nhật
Fund trust
n
ファンドトラスト
Xem thêm các từ khác
-
Fundamental
Mục lục 1 adj-na 1.1 きほんてき [基本的] 1.2 ほんかくてき [本格的] 1.3 ファンダメンタル 1.4 こんぽんてき [根本的]... -
Fundamental (basic) principles
n こんぽんげんり [根本原理] -
Fundamental Law of Education
n きょういくきほんほう [教育基本法] -
Fundamental element
n ものだね [物種] -
Fundamental frequency
n きほんしゅうはすう [基本周波数] -
Fundamental human rights
n きほんてきじんけん [基本的人権] -
Fundamental idea
n きほんげんり [基本原理] -
Fundamental knowledge
n きそちしき [基礎知識] -
Fundamental principles
n たいこう [大綱] -
Fundamental rules
n ほんかく [本格] -
Fundamental tone
n げんおん [原音] -
Fundamental tone (note)
n きおん [基音] -
Fundamental truth
n げんり [原理] -
Fundamental vibration
n げんしんどう [原振動] -
Fundamentalism
n こんぽんしゅぎ [根本主義] げんりしゅぎ [原理主義] -
Fundamentalist
n げんりしゅぎしゃ [原理主義者] -
Fundamentals
Mục lục 1 n 1.1 こんぽんげんり [根本原理] 1.2 ファンダメンタルズ 1.3 ようし [要旨] n こんぽんげんり [根本原理]... -
Fundraising
n せいじしきんちょうたつ [政治資金調達] しきんぐり [資金繰り] -
Funds
Mục lục 1 n 1.1 しほん [資本] 1.2 きんす [金子] 1.3 もとで [元手] 1.4 しきん [資金] n しほん [資本] きんす [金子] もとで... -
Fundus of the eye
n がんてい [眼底]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.