- Từ điển Anh - Nhật
Further
Mục lục |
adv
なおまた [尚又]
いちだんと [一段と]
n
それいじょうの [それ以上の]
exp
このうえ [この上]
adv,conj,uk
なお [尚]
Xem thêm các từ khác
-
Further education
n ほしゅうきょういく [補習教育] -
Further information
n こうほう [後報] -
Further offenses
n よざい [余罪] -
Further than
n,n-suf いえん [以遠] -
Furthermore
Mục lục 1 conj,uk 1.1 しかも [併も] 1.2 しかも [然も] 2 adv 2.1 このうえ [此の上] 3 conj 3.1 かつまた [且つ又] 3.2 そのうえ... -
Fury
Mục lục 1 n 1.1 ふんげき [憤激] 1.2 げきじょう [激情] 1.3 きょうらん [狂乱] 1.4 もうい [猛威] n ふんげき [憤激] げきじょう... -
Fuse
Mục lục 1 n 1.1 しんかん [信管] 1.2 どうかせん [導火線] 1.3 かようへん [可溶片] 1.4 くちび [口火] 1.5 ヒューズ 1.6 かようへん... -
Fuse cock
n ヒューズコック -
Fusel oil
n フーゼルゆ [フーゼル油] -
Fuselage
n きたい [機体] -
Fusibility
n かようせい [可鎔性] -
Fusible alloy
n かゆうごうきん [可融合金] -
Fusiform
adj-no つむがた [錘形] -
Fusillade
n いっせいしゃげき [一斉射撃] せいしゃ [斉射] -
Fusing
n,vs ようかい [鎔解] ようかい [熔解] -
Fusion
Mục lục 1 n,vs 1.1 ゆうごう [融合] 1.2 がっぺい [合併] 2 n 2.1 ゆうかい [融解] 2.2 フュージョン 3 adj-na,n 3.1 ようゆう... -
Fusion point
n ゆうてん [融点] -
Fusion welding
n ゆうせつ [融接] -
Fussily
adv,n,vs あくせく [齷齪] -
Fussy
Mục lục 1 adj 1.1 うるさい [五月蝿い] 1.2 きぜわしい [気忙しい] 1.3 やかましい [喧しい] 1.4 うるさい [煩い] 2 adv,n...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.