- Từ điển Anh - Nhật
Fuse cock
n
ヒューズコック
Xem thêm các từ khác
-
Fusel oil
n フーゼルゆ [フーゼル油] -
Fuselage
n きたい [機体] -
Fusibility
n かようせい [可鎔性] -
Fusible alloy
n かゆうごうきん [可融合金] -
Fusiform
adj-no つむがた [錘形] -
Fusillade
n いっせいしゃげき [一斉射撃] せいしゃ [斉射] -
Fusing
n,vs ようかい [鎔解] ようかい [熔解] -
Fusion
Mục lục 1 n,vs 1.1 ゆうごう [融合] 1.2 がっぺい [合併] 2 n 2.1 ゆうかい [融解] 2.2 フュージョン 3 adj-na,n 3.1 ようゆう... -
Fusion point
n ゆうてん [融点] -
Fusion welding
n ゆうせつ [融接] -
Fussily
adv,n,vs あくせく [齷齪] -
Fussy
Mục lục 1 adj 1.1 うるさい [五月蝿い] 1.2 きぜわしい [気忙しい] 1.3 やかましい [喧しい] 1.4 うるさい [煩い] 2 adv,n... -
Futile
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 くうそ [空疎] 1.2 あだ [徒] 1.3 むえき [無益] 2 adj 2.1 むなしい [虚しい] 2.2 むなしい [空しい] adj-na,n... -
Futile and useless
exp ひとりずもう [独り相撲] -
Futility
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 むだ [無駄] 2 adj-na,adj-no,n 2.1 むよう [無用] adj-na,n むだ [無駄] adj-na,adj-no,n むよう [無用] -
Futon
Mục lục 1 n 1.1 ふとん [布団] 2 oK,n 2.1 ふとん [蒲団] n ふとん [布団] oK,n ふとん [蒲団] -
Future
Mục lục 1 n 1.1 フューチャー 2 n-adv,n-t 2.1 すえ [末] n フューチャー n-adv,n-t すえ [末] -
Future (usually near)
n-adv,n-t しょうらい [将来] -
Future affairs
n こうじ [後事] -
Future delivery
n さきわたし [先渡し]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.