- Từ điển Anh - Nhật
Gay Lib
n
ゲイリブ
Xem thêm các từ khác
-
Gay bar
n ゲイバー -
Gay bar catering mainly to straight people
n かんこうバー [観光バー] -
Gay boy
n ゲイボーイ -
Gay life
n きょうらくせいかつ [享楽生活] -
Gay person
Mục lục 1 n,sl 1.1 オカマ 2 uk,n,sl 2.1 おかま [御釜] 2.2 おかま [お釜] n,sl オカマ uk,n,sl おかま [御釜] おかま [お釜] -
Gay quarters
n かりゅうかい [花柳界] -
Gaza Strip
n ガザちく [ガザ地区] -
Gaze
n,vs ぎょうし [凝視] -
Gazetteer
n ちめいじてん [地名辞典] -
Gazing after
n,vs もくそう [目送] -
Gazing at (in wonderment)
n どうもく [瞠目] -
Gazing steadily at
n,vs ちゅうし [注視] -
Gear
Mục lục 1 n 1.1 ギヤ 1.2 さくぐ [索具] 1.3 ギア 1.4 はぐるま [歯車] n ギヤ さくぐ [索具] ギア はぐるま [歯車] -
Gear change
n ギアチェンジ -
Gearbox
n へんそくそうち [変速装置] -
Gearing
n でんどう [伝動] れんどう [連動] -
Gearshift
n ギアシフト -
Gecko
n,uk やもり [守宮] -
Geek
n,col オタク -
Geibi Gorge (Higashiyama-cho, Iwate-ken)
n げいびけい [猊美渓]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.