- Từ điển Anh - Nhật
General affairs department (bureau)
n
そうむぶ [総務部]
Xem thêm các từ khác
-
General affairs section
n しょむか [庶務課] そうむか [総務課] -
General anesthesia
n ぜんしんますい [全身麻酔] -
General angle
n いっぱんかく [一般角] -
General attack
n そうこうげき [総攻撃] -
General business (affairs)
n そうむ [総務] -
General classification
n たいべつ [大別] -
General consideration
n いっぱんろん [一般論] -
General constitutional illness
n ぜんしんびょう [全身病] -
General consumption tax
n いっぱんしょうひぜい [一般消費税] -
General contractor
n,abbr ゼネコン -
General custom
n とおりそうば [通り相場] -
General delivery
n きょくどめ [局留め] -
General drift of affairs
n じりゅう [時流] -
General education
Mục lục 1 n 1.1 いっぱんきょうよう [一般教養] 1.2 いっぱんきょういく [一般教育] 1.3 ふつうきょういく [普通教育]... -
General education course
n きょうようかてい [教養課程] -
General election
n そうせんきょ [総選挙] -
General equilibrium theory
n いっぱんきんこうりろん [一般均衡理論] -
General expenditures
n いっぱんさいしゅつ [一般歳出] -
General expression
n いっぱんしき [一般式] -
General features
n たいこう [大綱]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.