- Từ điển Anh - Nhật
Giving thanks
n
はいしゃ [拝謝]
Xem thêm các từ khác
-
Giving the Emperor advice on affairs of state
n,vs ほひつ [輔弼] -
Giving the appearance of
suf,uk げ [気] -
Giving to
n,vs ふ [付] -
Giving up
Mục lục 1 n,vs 1.1 とうき [投棄] 1.2 ほうてき [抛擲] 1.3 ほうてき [放擲] 1.4 だんねん [断念] n,vs とうき [投棄] ほうてき... -
Giving up and turning back
n きはい [棄背] -
Giving up farming for another profession
n りのう [離農] -
Giving up in frustration
n,vs なきねいり [泣寝入り] なきねいり [泣き寝入り] -
Giving up or abstaining from tea
n ちゃだち [茶断ち] -
Giving up the game for lost
n,vs とうりょう [投了] -
Giving warning oneself
n じけい [自警] -
Giving way
n,vs くっぷく [屈服] くっぷく [屈伏] -
Gizzard
Mục lục 1 n 1.1 すなぶくろ [砂袋] 1.2 すなぎも [砂肝] 1.3 すなぶくろ [砂嚢] 1.4 さのう [砂嚢] n すなぶくろ [砂袋] すなぎも... -
Glabella
n みけん [眉間] -
Glacial acetic acid
n ひょうさくさん [氷酢酸] ひょうさくさん [氷醋酸] -
Glacial period
n ひょうがじだい [氷河時代] ひょうがき [氷河期] -
Glacial scouring
n ひょうしょく [氷蝕] -
Glacier
n ひょうが [氷河] -
Glad
adj うれしい [嬉しい] -
Glad-looking
adj-na うれしそう [嬉しそう]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.