- Từ điển Anh - Nhật
Godparent
n
なづけおや [名付け親]
Xem thêm các từ khác
-
Godparents
n やしないおや [養い親] -
Gods
n かみがみ [神々] かみがみ [神神] -
Gods and men
n しんじん [神人] -
Gods disguised as children
n てんどう [天童] -
Gods of heaven and earth
Mục lục 1 n 1.1 てんじんちぎ [天神地祇] 1.2 てんしんちぎ [天神地祇] 1.3 じんぎ [神祇] n てんじんちぎ [天神地祇]... -
Godsend
Mục lục 1 n 1.1 ぎょうこう [僥倖] 1.2 たなぼた [棚牡丹] 1.3 かみのくだしたもうたもの [神の下し給うた物] 1.4 あたえ... -
Godspeed
adj-na,n しんそく [神速] -
Godzilla
n ゴジラ -
Goedel
n ゲーデル -
Goggle-eyes
adj-no,n どんぐりまなこ [団栗眼] -
Goggle eyes
n かなつぼまなこ [金壺眼] -
Goggles
n ゴーグル -
Going
Mục lục 1 n 1.1 いき [行き] 1.2 ゆき [行き] 2 n,vs 2.1 さんにゅう [参入] n いき [行き] ゆき [行き] n,vs さんにゅう [参入] -
Going Dutch
n あいもち [相持ち] -
Going a long way
n とおっぱしり [遠っ走り] -
Going about immersed or absorbed in
n ていかい [低徊] -
Going afar
n,vs とおで [遠出] -
Going against
n,vs はいはん [背反] -
Going alone
Mục lục 1 n,vs 1.1 ひとりあるき [ひとり歩き] 1.2 ひとりあるき [独り歩き] 1.3 ひとりあるき [一人歩き] 2 n 2.1 どっこう... -
Going along voluntarily to be questioned by law officers
n にんいどうこう [任意同行]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.