- Từ điển Anh - Nhật
Guidance counseling
n
しんろしどう [進路指導]
Xem thêm các từ khác
-
Guide
Mục lục 1 n 1.1 てびきしょ [手引き書] 1.2 せんだつ [先達] 1.3 めあて [目当て] 1.4 みちびきて [導き手] 1.5 てびき [手引き]... -
Guide (convenience ~)
n べんりちょう [便利帳] -
Guide dog
n アイメート -
Guide map
n あんないず [案内図] -
Guide number
n ガイドナンバー -
Guidebook
Mục lục 1 n,vs 1.1 はやわかり [早分かり] 1.2 はやわかり [速分かり] 2 n 2.1 あんないしょ [案内書] 2.2 ガイドブック... -
Guideline
n ガイドライン ししん [指針] -
Guidelines (educational ~)
n しどうようりょう [指導要領] -
Guidepost
Mục lục 1 n 1.1 みちしるべ [道標] 1.2 どうひょう [道標] 1.3 ガイドポスト 2 n,vs 2.1 みちあんない [道案内] n みちしるべ... -
Guiding
n,vs くんどう [訓導] -
Guiding precepts of a company (firm)
n しゃくん [社訓] -
Guiding principle
n しどうげんり [指導原理] -
Guignol
n ギニョール -
Guild
Mục lục 1 n 1.1 どうぎょうくみあい [同業組合] 1.2 しょうぎょうくみあい [商業組合] 1.3 ギルド n どうぎょうくみあい... -
Guild socialism
n ギルドしゃかいしゅぎ [ギルド社会主義] -
Guile
Mục lục 1 n 1.1 ガイル 1.2 わるじえ [悪知恵] 1.3 わるぢえ [悪知恵] n ガイル わるじえ [悪知恵] わるぢえ [悪知恵] -
Guileless
Mục lục 1 adj,uk 1.1 たわいもない [他愛も無い] 1.2 たわいもない [他愛もない] 1.3 たわいない [他愛ない] 1.4 たわいない... -
Guillotine
Mục lục 1 n 1.1 せつだんき [截断機] 1.2 せつだんき [切断機] 1.3 だんとうだい [断頭台] 1.4 ギロチン n せつだんき [截断機]... -
Guilt
Mục lục 1 n 1.1 ざいか [罪科] 1.2 ゆうざい [有罪] 1.3 おちど [落度] n ざいか [罪科] ゆうざい [有罪] おちど [落度]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.