- Từ điển Anh - Nhật
Hairdo covering the ears
n
みみかくし [耳隠し]
Xem thêm các từ khác
-
Hairdresser
n かみゆい [髪結い] -
Hairdressing
Mục lục 1 n 1.1 けっぱつ [結髪] 1.2 かみゆい [髪結い] 1.3 せいはつ [整髪] 1.4 せいはつざい [整髪剤] 1.5 りよう [理容]... -
Hairdressing fee
n せいはつりょう [整髪料] -
Hairdressing salon
n びよういん [美容院] -
Hairdye
n ヘアダイ -
Hairgrip
n ヘアピン -
Hairless
n むもう [無毛] -
Hairline
n けすじ [毛筋] -
Hairline (receding ~)
n はえぎわ [生え際] -
Hairpiece
n かつら [鬘] ヘアピース -
Hairpin curve
n ヘアピンカーブ -
Hairstyle
n ヘアスタイル -
Hairtail
n たちうお [太刀魚] -
Hairy
Mục lục 1 adj 1.1 けぶかい [毛深い] 2 n 2.1 たもう [多毛] adj けぶかい [毛深い] n たもう [多毛] -
Hairy barbarian
n けとうじん [毛唐人] -
Hairy legs
n けずね [毛脛] -
Haiti
n ハイチ -
Haiti (island)
n ハイチとう [ハイチ島] -
Hakubi Line (West Tottori-Okayama Railway)
n はくびせん [伯備線]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.