- Từ điển Anh - Nhật
Hearing
Mục lục |
n
ちょうしゅ [聴取]
ちょうおん [聴音]
さもん [査問]
みみ [耳]
ちょうもん [聴聞]
ヒヤリング
ヒアリング
ちょうもんかい [聴聞会]
n,vs
ぼうちょう [傍聴]
しんもん [審問]
Xem thêm các từ khác
-
Hearing a hundred times
n ひゃくぶん [百聞] -
Hearing ability
n ちょうりょく [聴力] -
Hearing aid
n ほちょうき [補聴器] -
Hearing assistance dog
n ちょうどうけん [聴導犬] -
Hearing casually
n,vs そくぶん [側聞] そくぶん [仄聞] -
Hearing confessions
n ちょうざい [聴罪] -
Hearing only half the story
n はなしはんぶん [話半分] -
Hearsay
Mục lục 1 n 1.1 げばひょう [下馬評] 1.2 ふうせつ [風説] 1.3 ふうぶん [風聞] 1.4 またきき [又聞き] 1.5 ことづて [言伝]... -
Hearse
n れいきゅうしゃ [霊柩車] きゅうしゃ [柩車] -
Heart
Mục lục 1 n 1.1 きょうかい [胸懐] 1.2 こころ [心] 1.3 しんとう [心頭] 1.4 おもい [思い] 1.5 しん [心] 1.6 いき [意気]... -
Heart-breaking
adj つらい [辛い] -
Heart-lung machine
n じんこうしんばい [人工心肺] -
Heart-to-heart
adv,n しんみり -
Heart-warming (lit: heartful)
adj-na ハートフル -
Heart (athletics)
n スポこん [スポ根] -
Heart (de: Herz)
n ヘルツ -
Heart (of a city)
n ちゅうしんぶ [中心部] -
Heart (of city)
n としん [都心] -
Heart and soul
n しんこん [心魂] -
Heart attack
Mục lục 1 n 1.1 しんぞうまひ [心臓麻痺] 1.2 きょうしんしょう [狭心症] 1.3 しんきんこうそく [心筋梗塞] n しんぞうまひ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.