- Từ điển Anh - Nhật
Heifer
n
めうし [雌牛]
Xem thêm các từ khác
-
Heigh-hoh
exp,int どっこい -
Height
Mục lục 1 n 1.1 せたけ [背丈] 1.2 たけ [丈] 1.3 せい [背] 1.4 こっちょう [骨頂] 1.5 きょく [極] 1.6 たて [縦] 1.7 うわぜい... -
Height (of body)
n しんちょう [身長] -
Height above sea level
n かいばつ [海抜] ひょうこう [標高] -
Height difference
n こうどさ [高度差] -
Height of
Mục lục 1 n-adv,n 1.1 まっさかり [真っ盛り] 1.2 さいちゅう [最中] 1.3 さなか [最中] 2 adj-na 2.1 まさかり [真盛り] n-adv,n... -
Height of a mirror stand
n きょうこう [鏡高] -
Height of clouds
n うんこう [雲高] -
Height of prosperity
n ぜんせい [全盛] -
Height of summer
n せいか [盛夏] せいしょ [盛暑] -
Height of the neck
n えりこし [襟腰] -
Heights
Mục lục 1 n 1.1 こうち [高地] 1.2 ハイツ 1.3 こうしょ [高所] n こうち [高地] ハイツ こうしょ [高所] -
Heike crab
n へいけがに [平家蟹] -
Heinous
Mục lục 1 adj-na,adj-no 1.1 あくぎゃくむどう [悪虐無道] 1.2 あくぎゃくむどう [悪逆無道] 2 adj-na,n 2.1 ごくあく [極悪]... -
Heinousness
n きょうかん [兇悍] -
Heir
Mục lục 1 n 1.1 せいしつ [正室] 1.2 よつぎ [世継ぎ] 1.3 いさんそうぞくにん [遺産相続人] 1.4 けいし [継嗣] 1.5 あととり... -
Heir(s) presumptive
n すいていそうぞくにん [推定相続人] -
Heiress
Mục lục 1 n 1.1 あととり [跡取り] 1.2 そうぞくにん [相続人] 1.3 いさんそうぞくにん [遺産相続人] 1.4 けいし [継嗣]... -
Heirloom
n でんか [伝家] かほう [家宝] -
Heirship
n ちょい [儲位] そうぞくけん [相続権]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.