- Từ điển Anh - Nhật
High-speed
n
ハイスピード
Xem thêm các từ khác
-
High-speed Internet access service
n こうそくインターネットせつぞくサービス [高速インターネット接続サービス] -
High-speed arithmetic unit (computer)
n こうそくえんざんきこう [高速演算機構] -
High-speed network
n こうそくネットワーク [高速ネットワーク] -
High-speed photography
n こうそくどさつえい [高速度撮影] こうそくどしゃしん [高速度写真] -
High-speed steel
Mục lục 1 n 1.1 ハイスピードスチール 1.2 こうそくどこう [高速度鋼] 2 abbr 2.1 ハイス n ハイスピードスチール こうそくどこう... -
High-speed train
n かいそくでんしゃ [快速電車] -
High-spirited
adj-na,n けんこう [軒昂] -
High-spirited action
n こうき [興起] -
High-sulfur (crude oil)
n ハイサルファ -
High-tech
adj-na,n ハイテクノロジー ハイテク -
High-technology
Mục lục 1 n 1.1 せんたんぎじゅつ [先端技術] 2 adj-na,n 2.1 ハイテクノロジー n せんたんぎじゅつ [先端技術] adj-na,n... -
High-tension current
n こうあつでんりゅう [高圧電流] -
High-tension steel
n きょうりょくこう [協力鋼] -
High-valued yen
n えんだか [円高] -
High-voltage
adj-na こうでんい [高電位] -
High-voltage line
n こうあつでんせん [高圧電線] -
High-voltage wire
n こうあつせん [高圧線] -
High-water mark
n こうちょうせん [高潮線] -
High (as of a mountain)
n ぎょうぎょうたる [尭尭たる] -
High (government) official
n せいふこうかん [政府高官]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.