- Từ điển Anh - Nhật
Honest and homely
Mục lục |
adj-na,arch
とんぼく [惇樸]
とんぼく [敦朴]
とんぼく [敦樸]
とんぼく [惇朴]
Xem thêm các từ khác
-
Honest and simple
adj-na,n とんこう [敦厚] とんこう [惇厚] -
Honest business
n せいぎょう [正業] -
Honest or conscientious person
n りちぎもの [律義者] りちぎもの [律儀者] -
Honest person
n しょうじきもの [正直者] -
Honest to a fault
adj-na,exp,n ばかしょうじき [馬鹿正直] -
Honesty
Mục lục 1 n 1.1 かたさ [堅さ] 1.2 かたさ [固さ] 1.3 かたさ [硬さ] 2 adj-na,adv,n 2.1 じき [直] 2.2 しょうじき [正直] 2.3 ちょく... -
Honey
Mục lục 1 n 1.1 みつ [蜜] 1.2 ハニー 1.3 はちみつ [蜂蜜] n みつ [蜜] ハニー はちみつ [蜂蜜] -
Honey wagon
n バキュームカー -
Honeycomb
n はちのす [蜂の巣] -
Honeyed words
n こうげんれいしょく [巧言令色] -
Honeymoon
Mục lục 1 n 1.1 ハネムーン 1.2 みつげつ [蜜月] 1.3 しんこんりょこう [新婚旅行] n ハネムーン みつげつ [蜜月] しんこんりょこう... -
Honeymouthed
n くちがうまい [口が巧い] くちがうまい [口が上手い] -
Honeywell
n ハネウエル -
Honeywort
n みつば [三つ葉] -
Hong Kong
n ほんこん [香港] -
Hong Kong flu
n ホンコンかぜ -
Honganji (temple in Kyoto) (head priest of ~)
n もんぜき [門跡] -
Honky-tonk
n ホンキートンク -
Honolulu
n ホノルル -
Honor
Mục lục 1 n 1.1 うやまい [敬い] 1.2 けいこう [馨香] 1.3 オナー 1.4 よぼう [誉望] 1.5 せっそう [節操] 1.6 いちぶん [一分]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.