- Từ điển Anh - Nhật
House guest
Mục lục |
n
とまりきゃく [泊り客]
いそうろう [食客]
しょっきゃく [食客]
しょっかく [食客]
Xem thêm các từ khác
-
House in an alley
n うらだな [裏店] -
House in back for rent
n うらがしや [裏貸屋] -
House in the middle of a town
n ちょうか [町家] -
House in which a mistress is kept
n しょうたく [妾宅] -
House lizard
n,uk やもり [守宮] -
House mannequin
n ハウスマヌカン ハウスミヌカン -
House martin
n いわつばめ [岩燕] -
House name
Mục lục 1 n 1.1 かめい [科名] 1.2 とおりな [通名] 1.3 かめい [家名] 1.4 とおりな [通り名] n かめい [科名] とおりな... -
House number
n ばんち [番地] -
House of Councillors
Mục lục 1 n,abbr 1.1 さんいん [参院] 2 n 2.1 さんぎいん [参議院] n,abbr さんいん [参院] n さんぎいん [参議院] -
House of Councillors election
Mục lục 1 n 1.1 さんぎいんせんきょ [参議院選挙] 2 n,abbr 2.1 さんいんせん [参院選] n さんぎいんせんきょ [参議院選挙]... -
House of Lords
n きぞくいん [貴族院] -
House of Representatives
n しゅうぎいん [衆議院] -
House of Representatives Steering Committee
n しゅうぎいんうんえいいいんかい [衆議院運営委員会] -
House of Windsor
n ウィンザーけ [ウィンザー家] -
House of ill-repute
n あくしょ [悪所] -
House of ill fame
n ししょうくつ [私娼窟] -
House of solid structure
n つくりのがんじょうないえ [造りの頑丈な家] -
House or housing registry
n かおくだいちょう [家屋台帳] -
House organ
n ハウスオーガン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.