- Từ điển Anh - Nhật
Humble station
n
びせん [微賤]
Xem thêm các từ khác
-
Humbling oneself
adj-na,n けんよく [謙抑] -
Humbly
Mục lục 1 adv 1.1 つつしんで [謹んで] 1.2 ひらに [平に] 1.3 ひとえに [偏に] 1.4 ふして [伏して] 1.5 まっぴら [真っ平]... -
Humbly made
n きんせい [謹製] -
Humbug
n いんご [隠語] -
Humdrum
n せんぺんいちりつ [千編一律] せんぺんいちりつ [千篇一律] -
Humerus (upper bone in arm)
n じょうわんこつ [上腕骨] -
Humid
adj むしあつい [蒸し暑い] -
Humidification
n,vs かしつ [加湿] -
Humidifier
n かしつき [加湿器] -
Humidity
Mục lục 1 n 1.1 しっけ [湿気] 1.2 しっき [湿気] 1.3 しめり [湿り] n しっけ [湿気] しっき [湿気] しめり [湿り] -
Humidity meter
n かんしつけい [乾湿計] -
Humiliating
adj-na くつじょくてき [屈辱的] -
Humiliation
n おじょく [汚辱] くつじょく [屈辱] -
Humility
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けんそん [謙遜] 1.2 きょうけん [恭謙] 1.3 けんじょう [謙譲] 1.4 けんきょ [謙虚] 2 n,vs 2.1 ひげ... -
Humming
Mục lục 1 oK,n 1.1 はなうた [鼻唄] 2 n,vs 2.1 ハミング 3 n 3.1 はなうた [鼻歌] oK,n はなうた [鼻唄] n,vs ハミング n はなうた... -
Humming a samisen tune
n くちじゃみせん [口三味線] くちざみせん [口三味線] -
Humming a tune
n はなうたまじり [鼻歌交じり] -
Humming to oneself
n こうぎん [口吟] -
Humming unconcernedly
n はなうたまじり [鼻歌交り] -
Humming with activity
n てんてこまい [天手古舞] てんてこまい [天手古舞い]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.