- Từ điển Anh - Nhật
Hurried construction
Xem thêm các từ khác
-
Hurriedly
Mục lục 1 adj-na,adv 1.1 きゅうきょ [急遽] 1.2 きゅうきょ [急きょ] 2 adv 2.1 とっとと 3 n 3.1 そこそこに 3.2 いそいで [急いで]... -
Hurry
Mục lục 1 adj-na,int,n 1.1 そうそう [草々] 1.2 そうそう [草草] 2 adj-na,n 2.1 そうこう [倉皇] adj-na,int,n そうそう [草々]... -
Hurrying
n こうそう [倥偬] -
Hurt
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 ひりひり 2 n,vs 2.1 けが [怪我] 3 n 3.1 きず [傷] 3.2 しょう [傷] 3.3 きず [疵] adv,n,vs ひりひり n,vs... -
Husband
Mục lục 1 n 1.1 たく [宅] 1.2 やどろく [宿六] 1.3 りょうじん [良人] 1.4 だんつく [旦つく] 1.5 ていしゅ [亭主] 1.6 ハズバンド... -
Husband (informal)
n だんな [檀那] だんな [旦那] -
Husband (my ~)
n,hum おっと [夫] -
Husband (slang for ~)
n そだいごみ [粗大ごみ] -
Husband and wife
Mục lục 1 n 1.1 ふうふ [夫婦] 1.2 めおと [夫婦] 1.3 みょうと [夫婦] n ふうふ [夫婦] めおと [夫婦] みょうと [夫婦] -
Husband and wife both working
n ふうふともかせぎ [夫婦共稼ぎ] -
Husband and wife retaining separate family names (system of ~)
n ふうふべっせい [夫婦別姓] -
Husband and wife travelling together
n みょうとづれ [夫婦連れ] -
Husband hunt
n ハズハント -
Hush
n しずけさ [静けさ] -
Hush money
n くちどめりょう [口止め料] はなぐすり [鼻薬] -
Hushed
n せきとした [寂とした] じゃくとした [寂とした] -
Hushing up
n,vs かんこう [箝口] -
Hushing up a problem
exp くさいものにふた [臭い物に蓋] -
Husk
Mục lục 1 n 1.1 から [殻] 1.2 あらかわ [粗皮] 1.3 がいひ [外皮] 1.4 がいひ [外被] n から [殻] あらかわ [粗皮] がいひ... -
Husk tomato
n ほおずき [酸漿]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.