- Từ điển Anh - Nhật
IP
Xem thêm các từ khác
-
IP address
n インターネットプロトコルアドレス -
IQ
n アイキュー -
IRD
n かいとりしきせんようチューナー [買い取り式専用チューナー] -
ITAR-TASS News Agency
n イタルタスつうしん [イタルタス通信] -
ITU
n こくさいでんきつうしんれんごう [国際電気通信連合] -
IV
abbr じょうちゅう [静注] -
I (ego) (boastful first-person pronoun)
Mục lục 1 n 1.1 ないこう [乃公] 1.2 おれ [乃公] 1.3 おれ [俺] 1.4 だいこう [乃公] n ないこう [乃公] おれ [乃公] おれ... -
I (masc)
n しょうせい [小生] -
I (nuance of arrogance)
Mục lục 1 n 1.1 わがはい [吾輩] 1.2 わがはい [我輩] 1.3 わがはい [吾が輩] 1.4 わがはい [我が輩] n わがはい [吾輩] わがはい... -
I Ching
n えききょう [易経] -
I agree with you
exp,hon おっしゃるとおりです [仰る通りです] おっしゃるとおりです [仰るとおりです] -
I also
n わたしもまた [私も亦] わたくしもまた [私も又] -
I am glad to meet you
Mục lục 1 exp,int 1.1 はじめまして [初めまして] 2 iK,exp,int 2.1 はじめまして [始めまして] exp,int はじめまして [初めまして]... -
I am sure
Mục lục 1 exp 1.1 にちがいない [に違いない] 2 adv,uk 2.1 さぞ [嘸] exp にちがいない [に違いない] adv,uk さぞ [嘸] -
I appreciate your efforts
Mục lục 1 exp 1.1 ごくろうさん [御苦労さん] 1.2 ごくろうさん [ご苦労さん] 2 adj-na,exp,int,n 2.1 ごくろうさま [ご苦労さま]... -
I beg your pardon
exp,int ごめんなさい [御免なさい] ごめんなさい [ご免なさい] -
I fear
n であろう -
I give up
Mục lục 1 exp 1.1 やんぬるかな [已んぬる哉] 2 exp,uk 2.1 まいった [参った] exp やんぬるかな [已んぬる哉] exp,uk まいった... -
I guess
exp だろう -
I have no doubt
exp まちがいない [間違いない]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.