- Từ điển Anh - Nhật
Imaginary
adj-na
くうそうてき [空想的]
Xem thêm các từ khác
-
Imaginary expression
n きょしき [虚式] -
Imaginary part (math)
n きょすう [虚数] -
Imaginary root (in mathematics)
n きょこん [虚根] -
Imaginary unit
n きょすうたんい [虚数単位] -
Imagination
Mục lục 1 n 1.1 イマジネーション 1.2 おもい [思い] 1.3 かそう [仮想] 1.4 おもい [想い] 2 adv 2.1 おもいなしか [思い做しか]... -
Imagination (power of ~)
n そうぞうりょく [想像力] くうそうりょく [空想力] -
Imagine
n イマジン -
Imagineering
n イマジニアリング -
Imago
n せいちゅう [成虫] せいたい [成体] -
Imbalance
Mục lục 1 adj-na 1.1 インバランス 2 n 2.1 はこう [跛行] 2.2 ふきんとう [不均等] 3 adj-na,n 3.1 ふつりあい [不釣り合い]... -
Imbecile
n ていのうしゃ [低能者] -
Imbecility
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あんぐ [闇愚] 1.2 きょじゃく [虚弱] 1.3 るいじゃく [羸弱] 1.4 ていのう [低能] 1.5 ふのう [不能]... -
Imitate
Mục lục 1 n,vs 1.1 も [摸] 2 n 2.1 ほう [倣] n,vs も [摸] n ほう [倣] -
Imitated cry (of an animal)
n そらね [空音] -
Imitation
Mục lục 1 n,adj-no 1.1 もぎ [模擬] 1.2 もぎ [摸擬] 2 n 2.1 まがい [擬い] 2.2 まがいもの [紛い物] 2.3 もじり [捩り] 2.4 ぎぶつ... -
Imitation (of someone, something)
n,vs ものまね [物真似] -
Imitation (work)
n もさく [模作] -
Imitation Japanese vellum
n もぞうし [模造紙] -
Imitation leather
n ぎかくし [擬革紙] ぎかく [擬革] -
Imitation of classical styles
n,vs ぎこ [擬古]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.