- Từ điển Anh - Nhật
Immediately
Mục lục |
adv
じきに [直に]
すぐさま [直ぐ様]
すぐに [直ぐに]
さっそく [早速]
ただちに [直ちに]
n
いっこくもはやく [一刻も早く]
そくじ [即時]
ひた [直]
そくざに [即座に]
めいれいいっか [命令一下]
すぐそば [直ぐ側]
adj-na,adv,n
すぐ [直ぐ]
n-adv
そっこく [即刻]
n-adv,n
いま [今]
Xem thêm các từ khác
-
Immediately carrying out (a plan)
n そっこう [即行] -
Immediately following
n-adv,n-t ちょくご [直後] -
Immense
Mục lục 1 n 1.1 どえらい [土偉い] 2 adj-na,n 2.1 しだい [至大] 2.2 ぜつだい [絶大] 2.3 こうだい [洪大] n どえらい [土偉い]... -
Immense physical strength
n だいりき [大力] -
Immense sum (of money)
n まんきん [万金] -
Immersing
vs しんし [浸漬] -
Immersing oneself
n,vs ぼっとう [没頭] -
Immigrant
Mục lục 1 n 1.1 いじゅうみん [移住民] 1.2 いじゅうしゃ [移住者] 1.3 いみん [移民] n いじゅうみん [移住民] いじゅうしゃ... -
Immigrant worker
n いみんろうどうしゃ [移民労働者] -
Immigration
Mục lục 1 n 1.1 いじゅう [移住] 1.2 イミグレーション 1.3 いみん [移民] 1.4 にゅうしょく [入植] n いじゅう [移住] イミグレーション... -
Immigration control
n しゅつにゅうこくかんり [出入国管理] -
Immigration law
n いみんほう [移民法] -
Immigration office
n にゅうこくかんりきょく [入国管理局] -
Immigration policy
n いみんせいさく [移民政策] -
Immigration re-entry permit
n さいにゅうこくきょか [再入国許可] -
Imminence
Mục lục 1 n 1.1 きゅうはく [急迫] 1.2 しょうび [焦眉] 2 n,vs 2.1 せっぱく [切迫] n きゅうはく [急迫] しょうび [焦眉]... -
Imminent
Mục lục 1 n 1.1 めのまえ [目の前] 1.2 せっぱくした [切迫した] 1.3 きゅうはくした [急迫した] n めのまえ [目の前]... -
Imminent military action
adj きなくさい [焦臭い] -
Immobile
n がんじがらめ [雁字搦め] -
Immobility
adj-na,n ふどう [不動]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.