- Từ điển Anh - Nhật
Impartial
adj-na,n
こうへい [公平]
Xem thêm các từ khác
-
Impartiality
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 びょうどう [平等] 1.2 きょしん [虚心] 1.3 こうせい [公正] 1.4 こうへいむし [公平無私] 1.5 ふへん... -
Impasse
Mục lục 1 n 1.1 ゆきづまり [行き詰り] 1.2 いきづまり [行き詰まり] 1.3 ゆきづまり [行き詰まり] 1.4 ゆきづまり [行詰り]... -
Impatience
Mục lục 1 n 1.1 しょうりょ [焦慮] 1.2 あせり [焦り] 1.3 しょうそう [焦燥] 1.4 しょうそう [焦躁] 1.5 しょうしん [焦心]... -
Impatient
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 やきもき 2 adj,uk 2.1 じれったい [焦れったい] 3 adj 3.1 はがゆい [歯がゆい] 3.2 はがゆい [歯痒い]... -
Impatiently
adv いまやおそしと [今や遅しと] -
Impatiently (wait ~)
n いちじつせんしゅう [一日千秋] いちにちせんしゅう [一日千秋] -
Impeachment
n だんがい [弾劾] -
Impeachment vote
n だんがいとうひょう [弾劾投票] -
Impedance
n インピーダンス インペーダンス -
Impedance matching
n インピーダンスせいごう [インピーダンス整合] -
Impediment
Mục lục 1 n 1.1 そがい [沮害] 1.2 さしつかえ [差支え] 1.3 さしつかえ [差し支え] 1.4 ししょう [支障] n そがい [沮害]... -
Impediment (fault)
n しょうがい [障害] -
Impending
Mục lục 1 adj-no,n-adv,n-t,vs 1.1 とうめん [当面] 2 n,vs 2.1 ひっぱく [逼迫] adj-no,n-adv,n-t,vs とうめん [当面] n,vs ひっぱく... -
Impenetrability
n ふかにゅうせい [不可入性] -
Imperative mood
n めいれいほう [命令法] めいれいけい [命令形] -
Imperative sentence
n めいれいぶん [命令文] -
Imperfect
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふぜん [不全] 1.2 ふじゅうぶん [不十分] 1.3 ふかんぜん [不完全] 1.4 ふじゅうぶん [不充分] 2 adj... -
Imperfect (superficial) knowledge
n なまがくもん [生学問] -
Imperfect tense
n はんかこ [半過去]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.