- Từ điển Anh - Nhật
In a day
n
いっちょういっせきに [一朝一夕に]
いっちょういっせき [一朝一夕]
Xem thêm các từ khác
-
In a day or two
n きょうあす [今日明日] -
In a daze
adj-na,n ぼうぜん [茫然] -
In a different league
adj-na,n けたちがい [桁違い] -
In a dither
adv,n,vs おろおろ -
In a few days
Mục lục 1 adv 1.1 ふじつ [不日] 1.2 ひならず [不日] 2 n-adv,n-t 2.1 きんじつ [近日] adv ふじつ [不日] ひならず [不日] n-adv,n-t... -
In a few hours
n すうじかんすれば [数時間為れば] -
In a fit of anger
n ぼつぜんと [勃然と] -
In a flash
Mục lục 1 n 1.1 かんはつをいれず [間髪を入れず] 1.2 かんいっぱつをいれず [間一髪を入れず] 2 adv 2.1 ぱっと n かんはつをいれず... -
In a flutter
n,vs どぎまぎ -
In a fog
n ごりむちゅう [五里霧中] -
In a foolish way
adv,exp,uk ばかに [馬鹿に] -
In a frenzy
n ちまなこ [血眼] -
In a good mood
adj-na,adj-no,n ごきげん [御機嫌] ごきげん [ご機嫌] -
In a group
n ぐんをなして [群を成して] たばになって [束になって] -
In a huff
Mục lục 1 adv,n 1.1 プリプリ 2 n 2.1 ぷりぷりして 2.2 ぷんぷんして adv,n プリプリ n ぷりぷりして ぷんぷんして -
In a hurry
Mục lục 1 n 1.1 あたふたと 1.2 そこそこに 2 adj-na,adv 2.1 きゅうきょ [急きょ] 2.2 きゅうきょ [急遽] 3 adj 3.1 せわしない... -
In a letter
n しじょう [紙上] -
In a line
adv ずらっと -
In a lordly manner
n わがものがおに [我物顔に] -
In a lump
Mục lục 1 n 1.1 じっぱひとからげ [十把一絡げ] 2 adv 2.1 いっしょに [一緒に] n じっぱひとからげ [十把一絡げ] adv いっしょに...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.