- Từ điển Anh - Nhật
In a row
adv
ずらりと
ずらっと
Xem thêm các từ khác
-
In a short time
adv まもなく [間もなく] まもなく [間も無く] -
In a single spell
adv,n いっきかせい [一気呵成] -
In a steady stream
adv どくどく -
In a subdued voice
n こえをしのばせて [声を忍ばせて] -
In a temper
adv,vs むしゃくしゃ -
In a train or vehicle
n-adv,n-t しゃちゅう [車中] -
In a trance
n,vs うっとり -
In a twinkle
adv みるみる [見る見る] -
In a word
adv,exp ようするに [要するに] -
In accordance with
conj,uk したがって [従って] -
In accordance with the situation
n ばあいにおうじて [場合に応じて] -
In accordance with ~
n-suf どおり [通り] -
In addition
Mục lục 1 n 1.1 そのほか [その外] 1.2 つけくわえると [付け加えると] 1.3 そのうえで [その上で] 1.4 ほかに [外に] 1.5... -
In addition to
adv,uk ひいては [延いては] ただでさえ [唯でさえ] -
In addition to this
n それにくわえて [それに加えて] -
In advance
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 じぜん [事前] 2 adv 2.1 あらかじめ [予め] 2.2 まえもって [前もって] 2.3 まえもって [前以て] adj-no,n... -
In all
Mục lục 1 n 1.1 ぜんたいで [全体で] 2 adv 2.1 しめて [締めて] n ぜんたいで [全体で] adv しめて [締めて] -
In all ages
adv,n こおうこんらい [古往今来] -
In all cases
Mục lục 1 adv,uk 1.1 すべからく [須く] 1.2 すべからく [須らく] 2 n 2.1 いずれのばあいにおいても [何れの場合においても]... -
In all directions
n しほうはっぽう [四方八方] ぜんごさゆう [前後左右]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.