- Từ điển Anh - Nhật
In full bloom
adj-na,n
らんまん [爛漫]
Xem thêm các từ khác
-
In full glory
adj-na,n らんまん [爛漫] -
In full swing
adv,uk たけなわ [闌] たけなわ [酣] -
In general
Mục lục 1 adv 1.1 いっぱんに [一般に] 1.2 おしなべて [押し並べて] 1.3 ぜんぱんに [全般に] 1.4 ひとわたり [一渉り]... -
In good coordination
n いきのあった [息の合った] -
In good health
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 けんざい [健在] 1.2 たっしゃ [達者] 2 adj 2.1 つつがない [恙無い] 2.2 つつがない [恙ない] adj-na,n... -
In good order
Mục lục 1 n 1.1 ととのった [整った] 2 adv 2.1 せいぜんと [整然と] n ととのった [整った] adv せいぜんと [整然と] -
In good shape
adj-na,n こうちょう [好調] -
In great haste
n そうこうとして [蒼惶として] そうこうとして [倉皇として] -
In great numbers
Mục lục 1 n 1.1 かずおおく [数多く] 2 n-adv,n-t 2.1 たいきょ [大挙] n かずおおく [数多く] n-adv,n-t たいきょ [大挙] -
In groups
adv,n ぞろぞろ -
In groups of twos and threes
adv さんさんごご [三々五々] さんさんごご [三三五五] -
In half bloom
n はんびらき [半開き] -
In haste
adv とりいそぎ [取り急ぎ] -
In heaps
Mục lục 1 adj-t 1.1 るいるいたる [累累たる] 2 adj-na,n 2.1 るいるい [累累] 2.2 るいるい [累々] adj-t るいるいたる [累累たる]... -
In heaven
n ざいてん [在天] -
In high
n インハイ -
In high spirits
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いきようよう [意気揚揚] 1.2 いきようよう [意気揚々] 1.3 いきけんこう [意気軒高] 1.4 いきけんこう... -
In history
n しじょうに [史上に] -
In hot haste
n あわてて [慌てて] -
In ill humour
adv,vs むしゃくしゃ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.