- Từ điển Anh - Nhật
In great haste
n
そうこうとして [蒼惶として]
そうこうとして [倉皇として]
Xem thêm các từ khác
-
In great numbers
Mục lục 1 n 1.1 かずおおく [数多く] 2 n-adv,n-t 2.1 たいきょ [大挙] n かずおおく [数多く] n-adv,n-t たいきょ [大挙] -
In groups
adv,n ぞろぞろ -
In groups of twos and threes
adv さんさんごご [三々五々] さんさんごご [三三五五] -
In half bloom
n はんびらき [半開き] -
In haste
adv とりいそぎ [取り急ぎ] -
In heaps
Mục lục 1 adj-t 1.1 るいるいたる [累累たる] 2 adj-na,n 2.1 るいるい [累累] 2.2 るいるい [累々] adj-t るいるいたる [累累たる]... -
In heaven
n ざいてん [在天] -
In high
n インハイ -
In high spirits
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いきようよう [意気揚揚] 1.2 いきようよう [意気揚々] 1.3 いきけんこう [意気軒高] 1.4 いきけんこう... -
In history
n しじょうに [史上に] -
In hot haste
n あわてて [慌てて] -
In ill humour
adv,vs むしゃくしゃ -
In imminent danger of
adv あやうく [危うく] -
In its entirety
Mục lục 1 adv 1.1 まるごと [丸ごと] 1.2 まるごと [丸事] 2 n 2.1 まるのまま [丸の侭] adv まるごと [丸ごと] まるごと... -
In itself
adv,n それなり -
In large drops
adj-na,adv,n,vs ぽろぽろ -
In life (while ~)
n ぞんめいちゅう [存命中] -
In light of
exp にてらして [に照らして] -
In line with the foreign policy
n たいがいせいさくにそって [対外政策に沿って] -
In long intervals
adj-na,n まどお [間遠]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.