- Từ điển Anh - Nhật
In order
Mục lục |
adj-na
ごうほうてき [合法的]
adv,n
じゅんじゅん [順々]
じゅんじゅん [順順]
adv
じゅんに [順に]
じゅんじゅんに [順々に]
じゅんじゅんに [順順に]
じゅんじ [順次]
n
ていじ [逓次]
Xem thêm các từ khác
-
In order of application
n もうしこみじゅん [申し込み順] もうしこみじゅん [申込み順] -
In order of arrival
n ちゃくじゅん [着順] -
In order to
Mục lục 1 adj-na,n-adv,n 1.1 よう [陽] 1.2 よう [様] 2 n 2.1 ように 2.2 のに 2.3 ため [為] adj-na,n-adv,n よう [陽] よう [様] n... -
In ordinary days
n へいぜいは [平生は] -
In other words
Mục lục 1 n 1.1 べつげんすれば [別言すれば] 1.2 かんげん [換言] 1.3 いいかえるなら [言い替えるなら] 2 adv,n 2.1 つまり... -
In outline
Mục lục 1 adv 1.1 いちおう [一応] 1.2 いちおう [一往] 1.3 ひとまず [一先ず] 1.4 ひとまず [一まず] 1.5 ひとまず [一先]... -
In part
adv,n-t いくらか [幾らか] -
In particular
n とりたてて [取り立てて] -
In passing
conj,uk ちなみに [因みに] -
In passing another
n-adv,n-t であいがしら [出会い頭] であいがしら [出合い頭] -
In perfect focus
abbr ジャスピン -
In perfect order
exp いっしみだれず [一糸乱れず] -
In perpetuity
n まつだい [末代] -
In person
Mục lục 1 adv,uk 1.1 じかに [直に] 2 n 2.1 てずから [手ずから] 3 adv,n 3.1 したしく [親しく] 4 adv 4.1 ただちに [直ちに]... -
In pieces
Mục lục 1 adj-na,adj-no,adv,n,vs 1.1 バラバラ 2 adv 2.1 ちぢに [千千に] 2.2 ちぢに [千々に] adj-na,adj-no,adv,n,vs バラバラ adv... -
In places
n,uk そこここ [其処此処] -
In play (sports)
n インプレー -
In plenty
Mục lục 1 adj-na,adv,n 1.1 たっぷり 2 n 2.1 ふんなんに adj-na,adv,n たっぷり n ふんなんに -
In practice
adv じっさいに [実際に] -
In preparation
n じゅんびちゅう [準備中]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.