- Từ điển Anh - Nhật
In very small pieces
Mục lục |
n
こみじん [粉微塵]
こなみじん [粉微塵]
adj-na,n
こなごな [粉粉]
こなごな [粉々]
Xem thêm các từ khác
-
In view of
Mục lục 1 conj,exp 1.1 もって [以て] 2 v1 2.1 かんがみる [鑑みる] 3 exp 3.1 にてらして [に照らして] conj,exp もって [以て]... -
In view of the facts
n じじつにてらして [事実に照らして] -
In view of the present situation
n じきょくがら [時局柄] -
In vitro fertilization
n たいがいじゅせい [体外受精] -
In vogue
Mục lục 1 n,vs 1.1 りゅうこう [流行] 1.2 はやり [流行り] 1.3 はやり [流行] n,vs りゅうこう [流行] はやり [流行り] はやり... -
In waves
n はじょう [波状] -
In what way
Mục lục 1 adv,uk 1.1 どう [如何] 2 n 2.1 どうやって 3 adj-na,adv,n 3.1 いかん [奈何] 3.2 いかん [如何] 3.3 いかが [如何] 4... -
In what way?
adv,int いかに [如何に] -
Inability
adj-na,n ふびん [不敏] むのうりょく [無能力] -
Inability to choose
n,vs めうつり [目移り] -
Inability to pronounce a word correctly
n しつご [失語] -
Inaccessible place
adj けわしい [険しい] -
Inaccuracy
adj-na,n ふせいかく [不正確] -
Inaction
n ふかつどう [不活動] -
Inactivation
n ふかっせいか [不活性化] -
Inactive
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ていちょう [低調] 1.2 ふかっぱつ [不活発] 1.3 ふかっぱつ [不活溌] 2 n 2.1 ひかつどう [非活動]... -
Inactive placebo
n ぎやく [偽薬] -
Inactive window
n ひかつどうウィンドウ [非活動ウィンドウ] -
Inactivity
Mục lục 1 n 1.1 だみん [惰眠] 1.2 ふかつか [不活化] 1.3 ちんたい [沈滞] 2 adj-na,n 2.1 かんさん [閑散] 2.2 むい [無為]... -
Inadequacy
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ふてき [不適] 1.2 ふてきとう [不適当] 1.3 ふび [不備] adj-na,n ふてき [不適] ふてきとう [不適当]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.