- Từ điển Anh - Nhật
Inchworm
Mục lục |
n
しゃくとりむし [尺取り虫]
しゃくとり [尺取]
しゃくとりむし [尺取虫]
Xem thêm các từ khác
-
Incidence
Mục lục 1 n 1.1 にゅうしゃ [入射] 2 n,vs 2.1 はっせい [発生] n にゅうしゃ [入射] n,vs はっせい [発生] -
Incident
Mục lục 1 n 1.1 じへん [事変] 1.2 インシデント 1.3 できごと [出来事] 1.4 じけん [事件] 1.5 にゅうしゃ [入射] 1.6 じこ... -
Incident ray
n にゅうしゃこうせん [入射光線] -
Incident to
Mục lục 1 oK,n,vs 1.1 ふずい [附随] 2 n,vs 2.1 ふずい [付随] oK,n,vs ふずい [附随] n,vs ふずい [付随] -
Incidental
Mục lục 1 n 1.1 ぐうはつ [偶発] 1.2 じゅうたる [従たる] 1.3 ふたい [附帯] 1.4 ふたい [付帯] 2 adj-na 2.1 ぐうはつてき... -
Incidental (collateral) condition
n ふたいじょうけん [付帯条件] -
Incidental details of a picture
n てんけい [添景] てんけい [点景] -
Incidental expenses
Mục lục 1 n 1.1 こづかい [小遣い] 1.2 こづかいせん [小遣い銭] 1.3 ふたいひよう [付帯費用] 1.4 りんじひ [臨時費] n... -
Incidentally
Mục lục 1 adv,conj 1.1 かたがた [旁々] 1.2 かたがた [旁] 1.3 かたがた [旁旁] 2 adv,uk 2.1 ついでに [序に] 2.2 ついでに [序でに]... -
Incineration
n,vs しょうきゃく [焼却] -
Incinerator
n しょうきゃくろ [焼却炉] -
Incision
Mục lục 1 n 1.1 きりきず [切り傷] 1.2 きりきず [切り創] 1.3 きれめ [切目] 1.4 きりきず [切り疵] 1.5 きれこみ [切れ込み]... -
Incisive tooth
n もんし [門歯] -
Incisor
n もんし [門歯] -
Incitement
Mục lục 1 n 1.1 ゆういん [誘因] 2 n,vs 2.1 ゆうどう [誘導] n ゆういん [誘因] n,vs ゆうどう [誘導] -
Inclination
Mục lục 1 n 1.1 したじ [下地] 1.2 へんこう [偏向] 1.3 かたむき [傾き] 1.4 りょうけん [了簡] 1.5 けいこう [傾向] 1.6 けいかく... -
Inclination to stability
n あんていせい [安定性] -
Incline
n こうばい [勾配] けい [傾] -
Inclined plane
n けいしゃめん [傾斜面] -
Inclined shaft
n しゃこう [斜坑]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.