- Từ điển Anh - Nhật
Inclining toward
n,vs
へん [偏]
Xem thêm các từ khác
-
Include
Mục lục 1 n 1.1 インクルード 1.2 くみこみ [組み込み] 2 n,vs 2.1 がんゆう [含有] n インクルード くみこみ [組み込み]... -
Included or carried (in a publication)
n しょしゅう [所収] -
Including
Mục lục 1 adv,vs 1.1 ともに [共に] 2 n,vs 2.1 もうら [網羅] 3 n 3.1 さんにゅう [算入] 3.2 きょう [共] 3.3 とも [共] 4 suf 4.1... -
Including postage
n そうりょうとも [送料共] -
Inclusion
Mục lục 1 n,vs 1.1 ほうかつ [包括] 1.2 ほうがん [包含] 2 n 2.1 ふくみ [含み] n,vs ほうかつ [包括] ほうがん [包含] n ふくみ... -
Inclusive
adj-na ほうがんてき [包含的] -
Incoherent
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 めつれつ [滅裂] 1.2 しりめつれつ [支離滅裂] 2 n 2.1 とりとめのない [取り留めのない] 2.2 とりとめのない... -
Incoherent muttering
n うわごと [譫言] -
Incoherent talk
n ぼうべん [妄弁] -
Incombustibility
Mục lục 1 adj-no,n 1.1 ふねんせい [不燃性] 2 n 2.1 ふねん [不燃] adj-no,n ふねんせい [不燃性] n ふねん [不燃] -
Income
Mục lục 1 n 1.1 しゅうにゅう [収入] 1.2 しゅうかくだか [収穫高] 1.3 あがりだか [上がり高] 1.4 しょとく [所得] 1.5... -
Income and expenditure
Mục lục 1 n 1.1 ではいり [出入り] 1.2 しゅうし [収支] 1.3 でいり [出入り] 1.4 ではいり [出這入り] n ではいり [出入り]... -
Income and expenses
n しゅつにゅう [出入] -
Income before taxes
n ぜいびきまえとうきりえき [税引前当期利益] -
Income distribution
n しょとくぶんぱい [所得分配] -
Income divide
n しょとくかくさ [所得格差] -
Income earner
n しょとくしゃ [所得者] -
Income exemptions and deductions
n しょとくこうじょ [所得控除] -
Income from a shop
n みせのあがり [店の上がり] -
Income gain
n インカムゲイン
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.