- Từ điển Anh - Nhật
Increased dividend
n
ぞうはい [増配]
Xem thêm các từ khác
-
Increased or beefed up security
n けいびきょうか [警備強化] -
Increased ration
n ぞうはい [増配] -
Increased volume or quantity
n ぞうりょう [増量] -
Increased water
n ぞうすい [増水] -
Increasing pressure
n かあつ [加圧] -
Increasingly
Mục lục 1 adv 1.1 ますます [益益] 1.2 いよいよ [愈愈] 1.3 いよいよ [愈々] 1.4 ますます [益々] 2 n 2.1 ゆ [愈] adv ますます... -
Incredible
adj-na,n ちんむるい [珍無類] けたはずれ [桁外れ] -
Incredulous
Mục lục 1 n 1.1 はんしんはんぎ [半信半疑] 2 adj 2.1 うたがいぶかい [疑い深い] n はんしんはんぎ [半信半疑] adj うたがいぶかい... -
Increment
Mục lục 1 n 1.1 ぞうかぶん [増加分] 1.2 さぶん [差分] 1.3 インクリメント 1.4 せいちょう [生長] 1.5 きざみち [刻み値]... -
Incremental
Mục lục 1 adj-na 1.1 インクリメンタル 2 n 2.1 ぞうぶん [増分] adj-na インクリメンタル n ぞうぶん [増分] -
Incremental and continuous improvement
n,vs かいぜん [改善] -
Incremental business
n,abbr インクリビジネス -
Incubate
n インキュベート -
Incubation
Mục lục 1 n 1.1 ふか [孵化] 1.2 ふらん [孵卵] 1.3 インキュベーション 1.4 せんぷく [潜伏] 2 n,vs 2.1 ほうらん [抱卵] n... -
Incubation period
n せんぷくき [潜伏期] -
Incubator
Mục lục 1 n 1.1 ほいくき [保育器] 1.2 インキュベーター 1.3 こうおんき [恒温器] 1.4 ふらんき [孵卵器] 1.5 インキュベータ... -
Incumbent member (or candidate) unaffiliated with a party
n むしょぞくげん [無所属現] -
Incumbent president
n げんしょくだいとうりょう [現職大統領] -
Incurability
n ふち [不治] ふじ [不治] -
Incurable disease
Mục lục 1 n 1.1 こうこう [膏肓] 1.2 なんびょう [難病] 1.3 ごうびょう [業病] n こうこう [膏肓] なんびょう [難病] ごうびょう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.