- Từ điển Anh - Nhật
Indeed
Mục lục |
adv
まことに [真に]
じつに [実に]
まことに [誠に]
まったく [全く]
adv,exp
どうりで [道理で]
adv,n
なにさま [何様]
adv,exp,uk
なるほど [成程]
adj-na
さよう [佐様]
adv,n-t
せんばん [千万]
ちよろず [千万]
adv,int,uk
いかにも [如何にも]
Xem thêm các từ khác
-
Indefinite
Mục lục 1 n 1.1 むきげん [無期限] 1.2 むき [無期] 2 adj-na,n 2.1 ふとくてい [不特定] 2.2 ふてい [不定] 2.3 ふたしか [不確か]... -
Indefinite article
n ふていかんし [不定冠詞] -
Indefinite integral
n ふていせきぶん [不定積分] -
Indefinite metric space (math)
n ふていけいりょうくうかん [不定計量空間] -
Indefinite postponement
n むきえんき [無期延期] -
Indefinitely
Mục lục 1 n 1.1 いついつまでも [何時何時までも] 2 adv,uk 2.1 いつまでも [何時までも] n いついつまでも [何時何時までも]... -
Indelicate
n びろう [尾籠] -
Indemnification
n だいしょう [代償] -
Indemnities
n ばいしょうきん [賠償金] -
Indemnity
Mục lục 1 n,vs 1.1 ばいしょう [賠償] 2 n 2.1 ほうしょう [報償] 2.2 つぐない [償い] 2.3 べんしょうきん [弁償金] 2.4 べんしょう... -
Indent
n インデント -
Indentation
Mục lục 1 n 1.1 インデンテイション 1.2 くっせつ [屈折] 1.3 あつにゅう [圧入] 1.4 インデンテーション n インデンテイション... -
Indentations
n こうわん [岬湾] -
Indented
n くっきょく [屈曲] -
Indenture
n ねんきぼうこう [年期奉公] -
Independence
Mục lục 1 n 1.1 どくりつせい [独立性] 1.2 じしゅ [自主] 1.3 しゅたいせい [主体性] 1.4 じしゅせい [自主性] 1.5 とくりつ... -
Independence (e.g. Ind. Day)
adj-na,n どくりつ [独立] -
Independence (of)
adj-na,n ぼつこうしょう [没交渉] ぼっこうしょう [没交渉] -
Independence Day
n どくりつきねんび [独立記念日] -
Independence Day celebration
n どくりつさい [独立祭]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.