- Từ điển Anh - Nhật
Installation
Mục lục |
n
とりつけ [取り付け]
とりつけこうじ [取り付け工事]
すえつけ [据え付け]
しゅうにんしき [就任式]
abbr
インスト
n,vs
せつび [設備]
そうち [装置]
Xem thêm các từ khác
-
Installation (of image)
n,vs あんち [安置] -
Installation of a deity in a new shrine
n せんぐう [遷宮] -
Installer
n インストーラ -
Installing
n,vs そうちゃく [装着] -
Installment
Mục lục 1 n 1.1 かけきん [掛金] 1.2 いっかいぶん [一回分] 1.3 かけきん [掛け金] 1.4 インストールメント n かけきん... -
Installment payment or delivery
n ぶんのう [分納] -
Instamatic camera
n インスタマチックカメラ -
Instance
Mục lục 1 n 1.1 ためし [例] 1.2 れい [例] 1.3 インスタンス n ためし [例] れい [例] インスタンス -
Instant
Mục lục 1 n 1.1 しゅんこく [瞬刻] 1.2 とっさ [咄嗟] 1.3 はずみ [勢] 1.4 しゅゆ [須臾] 1.5 そくせき [即席] 2 n-adv,n-t 2.1... -
Instant coffee
n インスタントコーヒー -
Instant death
n そくし [即死] -
Instant foods
n インスタントしょくひん [インスタント食品] -
Instant glue (tube of ~)
n しゅんかんせっちゃくざい [瞬間接着剤] -
Instant message (IM)
n インスタントメッセージ -
Instant ramen
n インスタントラーメン -
Instantaneous acquisition model
n しゅんじかくとくモデル [瞬時獲得モデル] -
Instantaneousness
adj-na,n てきめん [覿面] -
Instantly
Mục lục 1 adv 1.1 やにわに [矢庭に] 1.2 ひとおもいに [一思いに] 1.3 すぐに [直ぐに] 2 n-adv 2.1 そっこく [即刻] adv やにわに... -
Instead
Mục lục 1 io,adv 1.1 むしろ [寧] 2 adv 2.1 かえって [却って] 2.2 むしろ [寧ろ] 3 conj 3.1 そのかわり [その代わり] 3.2 そのかわり...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.