- Từ điển Anh - Nhật
Instead of
Xem thêm các từ khác
-
Instep
Mục lục 1 n 1.1 あしのこう [足の甲] 1.2 こう [甲] 1.3 きのえ [甲] n あしのこう [足の甲] こう [甲] きのえ [甲] -
Instep kick (soccer)
n インステップキック -
Instigation
Mục lục 1 n 1.1 しりおし [尻押し] 1.2 きょうさ [教唆] 1.3 おだて [煽て] 1.4 さしがね [差し金] 1.5 そそのかし [唆し]... -
Instigator
Mục lục 1 n 1.1 きょうさしゃ [教唆者] 1.2 しかけにん [仕掛け人] 1.3 しりおし [尻押し] 1.4 はたふり [旗振り] 1.5 ひつけやく... -
Instinct
Mục lục 1 n 1.1 じんせい [人性] 1.2 ちょっかん [直観] 1.3 ほんのう [本能] 1.4 ちょっかん [直感] 1.5 インスティンクト... -
Instinctively
adv われしらず [我知らず] -
Institute
n かんりんいん [翰林院] がくいん [学院] -
Institute for Medical Sciences
n いかけん [医科研] -
Institution
Mục lục 1 n 1.1 インスティチューション 1.2 せいど [制度] 1.3 せっち [設置] 1.4 しせつ [施設] 1.5 せつりつ [設立] n... -
Institution for the handicapped
n ようごしせつ [養護施設] -
Institution from which one graduated
n しゅっしん [出身] -
Institutional investor
n きかんとうしか [機関投資家] -
Institutional stockholder
n ほうじんかぶぬし [法人株主] -
Institutions bequeathed from the past
n いせい [遺制] -
Instruction
Mục lục 1 n,vs 1.1 しじ [指示] 1.2 きょうじ [教示] 1.3 くんどう [訓導] 1.4 でんじゅ [伝授] 1.5 きょうどう [教導] 1.6 しなん... -
Instruction (software ~)
n,vs めいれい [命令] -
Instruction (to subordinate)
n ゆし [諭示] -
Instruction from a master
n しでん [師伝] -
Instructions
Mục lục 1 n 1.1 むね [旨] 1.2 ちゅういがき [注意書き] 1.3 しれい [指令] 1.4 さしず [指し図] 1.5 くんれい [訓令] 2 n,vs...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.