- Từ điển Anh - Nhật
Killer
Xem thêm các từ khác
-
Killer dust
n キラーダスト -
Killer satellite
n キラーえいせい [キラー衛星] -
Killifish
n めだか [目高] -
Killing
Mục lục 1 n,vs 1.1 さつがい [殺害] 2 n 2.1 ぞくがい [賊害] 3 adj-na,n 3.1 せっしょう [殺生] n,vs さつがい [殺害] n ぞくがい... -
Killing (loving) words
exp,n ころしもんく [殺し文句] -
Killing a passerby in order to test a new sword
n つじぎり [辻斬り] -
Killing a would-be avenger
n かえりうち [返り討ち] -
Killing by inches
n ごぶだめし [五分試し] -
Killing by running over with a car or train
n れきさつ [轢殺] -
Killing each other by mistake
Mục lục 1 n 1.1 どうしうち [同士討ち] 1.2 どうしうち [同士打ち] 1.3 どしうち [同士打ち] 1.4 どしうち [同士討ち] n... -
Killing insects or pests
n,vs さっちゅう [殺虫] -
Killing several with one sword sweep
Mục lục 1 n 1.1 なでぎり [撫斬り] 1.2 なでぎり [撫切り] 1.3 なでぎり [撫で切り] 1.4 なでぎり [撫で斬り] n なでぎり... -
Killing time
Mục lục 1 n 1.1 たいくつしのぎ [退屈凌ぎ] 1.2 しょうかん [消閑] 1.3 ひまつぶし [暇つぶし] 1.4 ひまつぶし [暇潰し]... -
Killing two birds with one stone
Mục lục 1 exp,n 1.1 いっせきにちょう [一石二鳥] 2 n 2.1 いっきょりょうとく [一挙両得] exp,n いっせきにちょう [一石二鳥]... -
Killing with bare hands
n てうち [手打ち] -
Kiln
n かま [窯] -
Kilo-
n,pref,abbr キロ -
Kilobyte
n キロバイト -
Kilogram
Mục lục 1 n,pref,abbr 1.1 キロ 2 n 2.1 キログラム n,pref,abbr キロ n キログラム -
Kilogram-weight
n キログラムじゅう [キログラム重]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.