- Từ điển Anh - Nhật
Kyoto Symphony Orchestra
abbr
きょうきょう [京響]
Xem thêm các từ khác
-
Kyoto University
Mục lục 1 abbr 1.1 きょうだい [京大] 2 n 2.1 きょうとだいがく [京都大学] abbr きょうだい [京大] n きょうとだいがく... -
Kyoto and its environs
n きょうち [京地] -
Kyoto and vicinity
n かみがた [上方] じょうほう [上方] -
Kyoto doll
n きょうにんぎょう [京人形] -
Kyoto prefecture (metropolitan area)
n きょうとふ [京都府] -
Kyoto products
n きょうもの [京物] -
Kyoto style
n きょうふう [京風] -
Kyoto woman
n きょうおんな [京女] -
Kyrgyzstan
n キルギスタン -
Kyushu (ancient ~)
n だざいふ [太宰府] -
Kyushu Institute of Technology
n きゅうこうだい [九工大] -
Kyushu University
n きゅうだい [九大] -
LA
n ラボラトリーオートメーション -
LAN
n ローカルエリアネットワーク -
LANDSAT
n ランドサット -
LASH
n,abbr ラッシュ -
LD
n レーザーディスク -
LDP
Mục lục 1 n 1.1 じゆうみんしゅとう [自由民主党] 1.2 じみんとう [自民党] 2 abbr 2.1 じみん [自民] n じゆうみんしゅとう... -
LED
n はっこうダイオード [発光ダイオード]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.