- Từ điển Anh - Nhật
Lady
Mục lục |
n
しゅくじょ [淑女]
レディー
レディ
きふじん [貴婦人]
とじ [刀自]
おくがた [奥方]
とうじ [刀自]
oK,n,fem
あなた [貴女]
きじょ [貴女]
n,uk
おばさん [小母さん]
n
れいふじん [令夫人]
Xem thêm các từ khác
-
Lady-killer
Mục lục 1 n 1.1 おんなごろし [女殺し] 1.2 おんなたらし [女垂らし] 1.3 いろごとし [色事師] 1.4 おんなたらし [女誑し]... -
Lady (so-and-so)
n-adv,n-t,suf まえ [前] -
Lady Borden
n レディボーデン -
Lady attendant
n じじょ [侍女] -
Lady consort (to a high personage)
n うらかた [裏方] -
Lady court attendant
n,vs こうい [更衣] -
Lady in waiting
Mục lục 1 n 1.1 じひ [侍婢] 1.2 つぼね [局] 1.3 てんじ [典侍] n じひ [侍婢] つぼね [局] てんじ [典侍] -
Lady killer
n いろおとこ [色男] -
Lady of character
n じょけつ [女傑] -
Lady of letters
n じょりゅうぶんがくしゃ [女流文学者] -
Lady of the house
n おおおくさま [大奥様] -
Lady writer
n じょりゅうさっか [女流作家] -
Ladybird
n てんとうむし [瓢虫] てんとうむし [天道虫] -
Ladybug
Mục lục 1 n 1.1 てんとうむし [天道虫] 1.2 ななほしてんとうむし [七星天道虫] 1.3 てんとうむし [瓢虫] n てんとうむし... -
Ladylike
adj おんならしい [女らしい] -
Lag
n おくれ [後れ] おくれ [遅れ] -
Lager beer
n ラガービール -
Lagging
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ちち [遅遅] 1.2 ちち [遅々] 2 adj-t 2.1 ちちたる [遅遅たる] adj-na,n ちち [遅遅] ちち [遅々] adj-t ちちたる... -
Lagoon
Mục lục 1 n 1.1 かた [潟] 1.2 かんこ [鹹湖] 1.3 かいせきこ [海跡湖] 1.4 せきこ [潟湖] n かた [潟] かんこ [鹹湖] かいせきこ... -
Lagoon Hachiro
n はちろうがた [八郎潟]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.