- Từ điển Anh - Nhật
Laying on of hands (Protestant ~)
n
あんしゅれい [按手礼]
Xem thêm các từ khác
-
Layman
Mục lục 1 n 1.1 ひらしんと [平信徒] 1.2 しんと [信徒] 1.3 もんがいかん [門外漢] 1.4 ぞくじん [俗人] 1.5 へいしんと... -
Layman or laity (Buddhist ~)
n ざいけ [在家] ざいぞく [在俗] -
Layoff
n レイオフ -
Layoff system
n いちじききゅうせい [一時帰休制] -
Layout
Mục lục 1 n 1.1 わりつけ [割付け] 1.2 レイアウト 1.3 じどり [地取り] 1.4 わりつけ [割付] 1.5 わりつけ [割り付け] n... -
Layout-system
n レイアウトシステム -
Lazily
Mục lục 1 adv,n,vs 1.1 ぶらぶら 2 adv 2.1 のらくら adv,n,vs ぶらぶら adv のらくら -
Laziness
Mục lục 1 n 1.1 けたい [懈怠] 1.2 きゅうたい [休怠] 1.3 かいたい [懈怠] 1.4 ほねおしみ [骨惜しみ] 1.5 げたい [懈怠]... -
Lazy
adv のらりくらり -
Lazy fellow
n なまけもの [怠け者] -
Lazy person
n なまけもの [怠け者] -
Lazy son
n ドラむすこ [ドラ息子] -
Lazy study habits
n ふべんきょう [不勉強] -
Lazybones
Mục lục 1 n,adj-no 1.1 ぐうたら 2 adj-na,n 2.1 ぶしょうもの [不精者] n,adj-no ぐうたら adj-na,n ぶしょうもの [不精者] -
Le Monde (French newspaper)
n ルモンド -
Lead
Mục lục 1 n 1.1 せんとう [先頭] 1.2 せんとう [先登] 1.3 てがかり [手懸かり] 1.4 リート 2 n,vs 2.1 とうそつ [統率] 2.2... -
Lead-off man
n リードオフマン -
Lead-off man (baseball)
n せんとうだしゃ [先頭打者] -
Lead (in a game)
n,vs リード -
Lead (the metal)
n なまり [鉛]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.