- Từ điển Anh - Nhật
Letter of acceptance
n
しょうだくしょ [承諾書]
Xem thêm các từ khác
-
Letter of advice
n つうちじょう [通知状] かんこくじょう [勧告状] -
Letter of apology
Mục lục 1 n 1.1 わびじょう [詫び状] 1.2 わびじょう [詫状] 1.3 しゃじょう [謝状] n わびじょう [詫び状] わびじょう... -
Letter of commendation
n かんじょう [感状] -
Letter of condolence
n くやみじょう [悔やみ状] -
Letter of credit
n しんようじょう [信用状] -
Letter of divorce
Mục lục 1 n 1.1 みくだりはん [三行半] 1.2 りえんじょう [離縁状] 1.3 みくだりはん [三下り半] n みくだりはん [三行半]... -
Letter of inquiry
n といあわせじょう [問い合わせ状] -
Letter of introduction
n しょうかいじょう [紹介状] -
Letter of invitation
n あんないじょう [案内状] しょうじょう [召状] -
Letter of recommendation
n すいせんじょう [推薦状] -
Letter of resignation
n じしょくねがい [辞職願い] じひょう [辞表] -
Letter of responsibility (for a crime)
n はんこうせいめいぶん [犯行声明文] -
Letter of thanks
n れいじょう [礼状] -
Letter paper
n しょかんせん [書簡箋] -
Letter rack
n じょうさし [状差し] -
Letter received
Mục lục 1 n 1.1 らいじょう [来状] 1.2 らいしょ [来書] 1.3 らいしん [来信] n らいじょう [来状] らいしょ [来書] らいしん... -
Letter requesting money, etc.
n さいそくじょう [催促状] -
Letter salutation
n かんしょう [冠省] -
Letter that fails to reach its destination
n とどかないてがみ [届かない手紙] -
Letter to the editor
n とうしょ [投書]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.