- Từ điển Anh - Nhật
Lightly seasoned
n
あじがうすい [味が薄い]
Xem thêm các từ khác
-
Lightning
Mục lục 1 n 1.1 ライトニング 1.2 でんこう [電光] 1.3 らいこう [雷光] n ライトニング でんこう [電光] らいこう [雷光] -
Lightning (flash of ~)
Mục lục 1 n 1.1 いなづま [稲妻] 1.2 いなびかり [稲光] 2 ik,n 2.1 いなずま [稲妻] n いなづま [稲妻] いなびかり [稲光]... -
Lightning attack
n,vs とっかん [突貫] -
Lightning rod
n ひらいしん [避雷針] -
Lightning speed
n でんこうせっか [電光石火] -
Lightning strike
n しゅうらい [襲雷] -
Lightpole
n でんちゅう [電柱] -
Lights are usually followed by shadows
exp こうじまおおし [好事魔多し] -
Lights to lure fish
n ぎょとう [魚灯] -
Lightweight
n ライトきゅう [ライト級] ライトウエート -
Lightweight car with low registration costs
n けいカー [軽カー] -
Lightweight class
n けいりょうきゅう [軽量級] -
Lightweight equipment or dress
n けいそう [軽装] -
Lightweight fabric or clothing
n うすもの [薄物] -
Lightweight truck
n けいトラック [軽トラック] -
Ligneous
n もくしつ [木質] -
Lignite
Mục lục 1 n 1.1 うもれぎ [埋もれ木] 1.2 あたん [亜炭] 1.3 かったん [褐炭] n うもれぎ [埋もれ木] あたん [亜炭] かったん... -
Lignitized Japanese cedar
n じんだいすぎ [神代杉] -
Like
Mục lục 1 n 1.1 ごとく [如く] 1.2 すきだ [好きだ] 1.3 ライク 2 exp 2.1 ににて [に似て] 3 adj-na,n-adv,n 3.1 よう [様] 3.2 よう... -
Like(lit)
oK,uk ごとき [如き]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.