- Từ điển Anh - Nhật
Like mad
adj
ものぐるおしい [物狂おしい]
Xem thêm các từ khác
-
Like other people
adv,n いっぱし [一端] -
Like others
n ひとなみに [人並みに] -
Like something strange
n ことめずらしく [事珍しく] -
Like terms
n どうるいこう [同類項] -
Like that
Mục lục 1 exp 1.1 あのように 1.2 そんなふうに [そんな風に] 1.3 そういった 1.4 そんなに 2 exp,uk 2.1 あんなふうに [あんな風に]... -
Like the difference between heaven and hell
exp つきとすっぽん [月と鼈] -
Like this
Mục lục 1 n 1.1 こんなに 1.2 にょぜ [如是] 2 adv,uk 2.1 このように [この様に] 2.2 こんなふうに [こんな風に] 2.3 このように... -
Like very much
adj-na,n だいすき [大好き] -
Likeable
adj このましい [好ましい] -
Likelihood
n かのうせい [可能性] -
Likely
adj-pn ありうべき [有り得べき] -
Likely to grow worse
adj すえおそろしい [末恐ろしい] -
Likely winner
n ほんめい [本命] -
Likeness
Mục lục 1 n 1.1 にがおえ [似顔絵] 1.2 にがお [似顔] 2 iK,n 2.1 にがおえ [似顔画] n にがおえ [似顔絵] にがお [似顔] iK,n... -
Likes and dislikes
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 あいぞう [愛憎] 1.2 あいにく [愛憎] 2 n 2.1 すききらい [好き嫌い] 2.2 こうお [好悪] adj-na,n あいぞう... -
Liking
Mục lục 1 n 1.1 このみ [好み] 1.2 しこう [嗜好] 2 adj-na,n 2.1 すき [好き] n このみ [好み] しこう [嗜好] adj-na,n すき [好き] -
Liking to keep things clean
adj-na,n きれいずき [奇麗好き] -
Likings
n おぼしめし [思し召し]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.