- Từ điển Anh - Nhật
Looking around or about
n
かんし [環視]
Xem thêm các từ khác
-
Looking as though butter would not melt in the mouth
exp むしもころさぬ [虫も殺さぬ] -
Looking aside
Mục lục 1 n,vs 1.1 わきみ [脇見] 1.2 よそみ [よそ見] 1.3 よそみ [余所見] 1.4 わきみ [傍視] 1.5 ぼうし [傍視] 2 n 2.1 わきめ... -
Looking away
n,vs よそみ [よそ見] よそみ [余所見] -
Looking back
n こうこ [後顧] -
Looking depressed
n うかないかお [浮かない顔] -
Looking down
n うつむきがち [俯きがち] -
Looking down (from the heavens)
n しょうりん [照臨] -
Looking down on
n,vs かかん [下瞰] -
Looking down upon or askance at
n しりめ [尻目] -
Looking for a particular person or thing
n,vs ぶっしょく [物色] -
Looking for or at cherry blossoms
n さくらがり [桜狩り] -
Looking forward
n くびをながくして [首を長くして] -
Looking forward to
Mục lục 1 vs 1.1 きぼう [企望] 2 n 2.1 かくしゅ [鶴首] 3 adj 3.1 まちどおしい [待ち遠しい] vs きぼう [企望] n かくしゅ... -
Looking from the side
Mục lục 1 n,vs 1.1 わきみ [傍視] 1.2 ぼうし [傍視] 1.3 わきみ [脇見] n,vs わきみ [傍視] ぼうし [傍視] わきみ [脇見] -
Looking hoary with patina
adj-na こしょくそうぜん [古色蒼然] -
Looking intently
n,vs ぎょうぼう [凝望] -
Looking into distance
n とおみ [遠見] えんけん [遠見] -
Looking on
n,vs ぼうかん [傍観] -
Looking on (somebody) as hostile
n,vs てきし [敵視] -
Looking on by an outsider
Mục lục 1 n 1.1 はため [傍目] 1.2 おかめ [傍目] 1.3 おかみ [傍見] n はため [傍目] おかめ [傍目] おかみ [傍見]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.