- Từ điển Anh - Nhật
Lotte
n
ロッテ
Xem thêm các từ khác
-
Lotteria (fast-food chain)
n ロッテリア -
Lottery
Mục lục 1 n 1.1 くじ [籤] 1.2 とみくじ [富籤] 1.3 ふくびき [福引き] 1.4 たからくじ [宝くじ] 1.5 ふくびき [福引] 1.6 たからくじ... -
Lottery ticket
Mục lục 1 n 1.1 とみふだ [富札] 1.2 ちゅうせんけん [抽籤券] 1.3 ちゅうせんけん [抽せん券] 1.4 ちゅうせんけん [抽選券]... -
Lotus
Mục lục 1 n 1.1 ロータス 1.2 はす [蓮] 1.3 ふよう [芙蓉] n ロータス はす [蓮] ふよう [芙蓉] -
Lotus-shaped pedestal for images of the Buddha
n れんだい [蓮台] -
Lotus Sutra
int,n みょうほうれんげきょう [妙法蓮華経] -
Lotus flower
n れんげ [蓮華] -
Lotus leaf
n かよう [荷葉] -
Lotus root
n れんこん [蓮根] -
Loud
Mục lục 1 adj 1.1 どぎつい 1.2 うるさい [五月蝿い] 1.3 うるさい [煩い] 1.4 けたたましい 2 n 2.1 たかだかと [高高と]... -
Loud and clear
n かんどりょうこう [感度良好] -
Loud cry
n たいこ [大呼] -
Loud laugh
n ごうけつわらい [豪傑笑い] -
Loud laughter
Mục lục 1 n 1.1 たかわらい [高笑い] 1.2 こうしょう [哄笑] 1.3 たいしょう [大笑] n たかわらい [高笑い] こうしょう... -
Loud or high-pitched voice
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうせい [高声] 1.2 こうしょう [高声] 1.3 たかごえ [高声] adj-na,n こうせい [高声] こうしょう... -
Loud recitation (of a poem)
n こうぎん [高吟] -
Loud singing
Mục lục 1 n 1.1 ほうか [放歌] 1.2 こうか [高歌] 1.3 ほうかこうぎん [放歌高吟] n ほうか [放歌] こうか [高歌] ほうかこうぎん... -
Loud snoring
n たかいびき [高鼾] -
Loud speaker equipment
n かくせいそうち [拡声装置] -
Loud speech
n たかばなし [高話]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.