- Từ điển Anh - Nhật
Main wings (of an airplane)
n
しゅよく [主翼]
Xem thêm các từ khác
-
Mainframe
n メインフレーム -
Mainframe computer
n はんようがたコンピュータ [汎用型コンピュータ] -
Mainland
n ないち [内地] ほんど [本土] -
Mainland China
n ゆうか [有夏] -
Mainly
Mục lục 1 n 1.1 じゅうてんてきに [重点的に] 2 adv 2.1 おもに [主に] 2.2 しゅとして [主として] 3 n-adv,n-t 3.1 たいがい... -
Mainly cloudy
adj-na,adj-no,n くもりがち [曇りがち] -
Mainspring
n,uk ぜんまい [発条] はつじょう [発条] -
Mainstay
Mục lục 1 n 1.1 ちゅうけん [中堅] 1.2 だいこくばしら [大黒柱] 1.3 きかん [基幹] 1.4 やたいぼね [屋台骨] 1.5 しゅびかえ... -
Maintain
n,vs かくほ [確保] そんち [存置] -
Maintain status-quo
uk にしておく [にして置く] -
Maintainability
n ほしゅせい [保守性] -
Maintaining
n ほしゅ [保守] きゅうよう [給養] -
Maintenance
Mục lục 1 n 1.1 ていれ [手入れ] 1.2 メンテナンス 1.3 ふよう [扶養] 2 n,vs 2.1 いじ [維持] 2.2 ほじ [保持] 2.3 ほしゅう... -
Maintenance costs
n いじひ [維持費] -
Maintenance of Public Order Act (1900)
n ちあんいじほう [治安維持法] -
Maintenance of territorial integrity
n りょうどほぜん [領土保全] -
Maintenance of the status quo
n げんじょういじ [現状維持] -
Maisonette
n メゾネット -
Maitreya (a bodhisattva)
n みろく [弥勒] -
Maize
n,uk とうもろこし [玉蜀黍]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.